Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洗眼水栓
せんがんすいせん
vòi rửa mắt
洗眼 せんがん
rửa đôi mắt
洗濯機用水栓 せんたくきようすいせん
vòi nước cho máy giặt
洗面用排水栓 せんめんようはいすいせん
ống xả nước cho bồn rửa mặt
水栓 すいせん みずせん すいせん みずせん
vòi nước; nước vỗ nhẹ
洗眼剤 せんがんざい
thuốc rửa mắt
洗眼薬 せんがんやく
thuốc rửa mắt, dung dịch rửa mắt
洗眼器 せんがんうつわ
bồn rửa mắt khẩn cấp
水洗 すいせん
sự rửa bằng nước; rửa mặt bằng nước.
「TẨY NHÃN THỦY XUYÊN」
Đăng nhập để xem giải thích