Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洩る
もる
rỉ.
みずは洩る みずはもる
rỉ nước.
洩れる もれる
rò rỉ ra ngoài; thoát ra ngoài; xuyên qua; lọt ra; bị bỏ sót
漏洩 ろうえい ろうせつ ろうせつ、ろうえい
sự tiết lộ; sự rò rỉ; sự thoát ra (của hơi)
洩らす もらす
làm rò rỉ (nước,...)
秘密漏洩 ひみつろうえい ひみつろうせつ
sự tiết lộ bí mật.
木洩れ陽 こもれび
Ánh sáng mặt trời xuyên qua tán cây.
軍紀漏洩 ぐんきろうえい
tiết lộ (rò rỉ, phản bội) bí mật quân sự
機密漏洩 きみつろうえい
sự tiết lộ bí mật
「DUỆ」
Đăng nhập để xem giải thích