Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洪水を防ぐ
こうずいをふせぐ
chống lụt.
洪水 こうずい
hồng thuỷ
大洪水 だいこうずい
bão lụt
防ぐ ふせぐ
đề phòng
注ぐ(水を) つぐ(みずを)
xịt.
台風を防ぐ たいふうをふせぐ
chống bão.
伝染を防ぐ でんせんをふせぐ
ngăn ngừa truyền nhiễm, ngăn ngừa lây nhiễm
水防 すいぼう
sự phòng chống bão lụt
防水 ぼうすい
Chống nước
Đăng nhập để xem giải thích