Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
流れ矢
ながれや
Mũi tên không trúng đích
逸れ矢 それや
mũi tên lạc
矢 や さ
mũi tên.
流れ ながれ
dòng chảy; chu trình; quá trình; mạch
流れ線 ながれせん
luồng
流れ図 ながれず
lưu đồ, biểu đồ trình tự, lưu trình
ポテンシャル流れ ポテンシャルながれ
dòng điện thế
流れ星 ながれぼし
sao băng
流れ弾 ながれだま
đạc lạc
「LƯU THỈ」
Đăng nhập để xem giải thích