Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
流星体
りゅーせーたい
một mảnh của một sao chổi, hóa thành sao băng (meteor) khi nó đi vào bầu khí quyển trái đất
流星 りゅうせい
sao băng
流体 りゅうたい
Lưu chất (thuật ngữ chung cho những chất dễ dàng thay đổi từ thể lỏng sang thể khí khi có sự tác động từ bên ngoài)
流星塵 りゅうせいじん
vi thiên thạch
流れ星 ながれぼし
流星雨 りゅうせいう
mưa sao băng
流星群 りゅうせいぐん
đám sao băng
星気体 せいきたい ほしきたい
thân thể tinh tú
星状体 せいじょうたい ほしじょうたい
hành tinh nhỏ, pháo hoả tinh hình sao, hình sao
「LƯU TINH THỂ」
Đăng nhập để xem giải thích