Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浅鉢
あさばち
shallow (clay) pot
鉢 はち
bát to
金鉢 かなばち
bát kim loại
深鉢 ふかばち
chậu hoa đất sét
お鉢 おはち
hộp đựng cơm
スープ鉢 スープばち
bát súp
鉢巻 はちまき
băng buộc đầu
丼鉢 どんぶりばち どんぶりはち
chơi bóng
捨鉢 すてばち
sự liều lĩnh tuyệt vọng, sự tuyệt vọng
「THIỂN BÁT」
Đăng nhập để xem giải thích