Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浜
はま ハマ
bãi biển
浜鯛 はまだい ハマダイ
cá hồng, cá hồng vành khuyên
浜菅 はますげ ハマスゲ
củ gấu, cỏ gấu
浜靫 はまうつぼ ハホウツボ
cây chổi
浜芹 はまぜり ハマゼリ
Cnidium japonicum (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa tán)
浜菱 はまびし ハマビシ
cây củ ấu
砂浜 すなはま
bãi cát.
海浜 かいひん
bờ biển; ven biển
浜菜 はまな ハマナ
rau cải biển
「BANH」
Đăng nhập để xem giải thích