Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浮浪人
ふろうにん
lãng nhân.
浮浪 ふろう
sự lang thang
浮浪者 ふろうしゃ
du thủ
浮浪児 ふろうじ
Trẻ em sống lang thang (không cha mẹ, không người giám hộ, không nơi cư trú cố định)
浪人 ろうにん
lãng tử; kẻ vô công rồi nghề; kẻ lang thang
浮浪する ふろう
đi lang thang
浪人鯵 ろうにんあじ ロウニンアジ
cá khế vây vàng, cá vẩu, cá háo
浪人生 ろうにんせい
sinh viên thất bại trong cuộc thi tuyển đầu vào
流浪人 るろうにん
lãng khách
「PHÙ LÃNG NHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích