Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海員
かいいん
thủy thủ
海員組合 かいいんくみあい
Liên hiệp của các thủy thủ
海外駐在員 かいがいちゅうざいいん
Nhân viên thường trú tại nước ngoài
員 いん
nhân viên; thành viên; người
客員教員 かくいんきょういん
giảng viên thỉnh giảng
客員研究員 きゃくいんけんきゅういん
nhà nghiên cứu du khách
サボタージ員 サボタージいん
người phá ngầm, người phá hoại
サボタージュ員 サボタージュいん
kẻ phá hoại
員名 いんめい
tên thành viên
「HẢI VIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích