Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海外投資家
かいがいとうしか
người đầu tư hải ngoại
海外投資 かいがいとうし
đầu tư hải ngoại; đầu tư ra nước ngoài; đầu tư nước ngoài
外国投資家 がいこくとうしか
nhà đầu tư nước ngoài
投資家 とうしか
Người đầu tư
外国人投資家 がいこくじんとうしか
người đầu tư nước ngoài
海外直接投資 かいがいちょくせつとうし
đầu tư trực tiếp nước ngoài
外国投資 がいこくとうし
sự đầu tư nước ngoài
対外投資 たいがいとうし
Đầu tư nước ngoài.+ Thường chỉ là đầu tư của một nước khác do các công ty hay cá nhân tiến hành và khác với viện trợ chính phủ.
機関投資家 きかんとうしか
người đầu tư cơ quan
Đăng nhập để xem giải thích