Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海外赴任
かい がいふ にん
Nhân viên được điều ra nước ngoài công tác
赴任 ふにん
việc nhận chức (ở một nơi nào đó)
赴任地 ふにんち
nơi tới nhận chức
赴任する ふにんする
nhận chức
単身赴任 たんしんふにん
sự ấn định điệu nhạc diễn đơn; sự di chuyển, tha hương
外海 がいかい そとうみ
đại dương, biển khơi
海外 かいがい
hải ngoại
単身赴任者 たんしんふにんしゃ
những người đi làm xa gia đình
海外版 かいがいばん
sách xuất bản ở hải ngoại
「HẢI NGOẠI PHÓ NHÂM」
Đăng nhập để xem giải thích