Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海洋性
かいようせい
hàng hải
海洋性気候 かいようせいきこう
khí hậu hải dương
海洋 かいよう
hải dương; đại dương; biển
超海洋 ちょうかいよう
siêu đại dương
海洋学 かいようがく
hải dương học.
海洋船 かいようせん
thuyền đi biển.
海洋底 かいようてい
đáy đại dương
海洋法 かいようほう
luật hàng hải quốc tế
海洋プレート かいようプレート
đại dương bọc
「HẢI DƯƠNG TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích