Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海洋性気候
かいようせいきこう
khí hậu hải dương
海洋性 かいようせい
hàng hải
地中海性気候 ちちゅうかいせいきこう
khí hậu mediterranean
海洋気象 かいようきしょう
khí hậu đại dương
海岸気候 かいがんきこう
khí hậu vùng ven biển
海洋気象台 かいようきしょうだい
đài thiên văn thời tiết biển; đài quan sát khí tượng biển
海洋 かいよう
hải dương; đại dương; biển
内陸性気候 ないりくせいきこう
Khí hậu kiểu lục địa.
大陸性気候 たいりくせいきこう
khí hậu lục địa
Đăng nhập để xem giải thích