Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海洋構造物
かいようこうぞうぶつ
xa bờ biển, ở ngoài khơi
構造物 こうぞうぶつ
công trình
海洋生物 かいようせいぶつ
sinh vật biển
生物海洋学 せいぶつかいようがく
ngành sinh học biển
海洋物理学 かいようぶつりがく
học vật lý hải dương
海洋生物学 かいようせいぶつがく
ngành nghiên cứu sinh vật biển
海洋 かいよう
hải dương; đại dương; biển
植物の構造 しょくぶつのこーぞー
cấu trúc thực vật
構造 こうぞう
cấu trúc; cấu tạo
Đăng nhập để xem giải thích