Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海洋気象台
かいようきしょうだい
đài thiên văn thời tiết biển
海洋気象 かいようきしょう
khí hậu đại dương
気象台 きしょうだい
đài khí tượng
管区気象台 かんくきしょうだい
đài thiên văn khí tượng khu vực
海洋性気候 かいようせいきこう
khí hậu hải dương
海洋 かいよう
hải dương; đại dương; biển
海象 かいしょう せいうち かいぞう セイウチ
Hải mã (moóc, hải tượng)
海台 かいだい うみだい
cao nguyên
気象 きしょう
khí trời
Đăng nhập để xem giải thích