Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浸水足
しんすいあし
nhúng chân
浸水 しんすい
lễ hạ thủy ,lụt lội, lũ lụt
水浸し みずびたし
sự ngập nước
水不足 みずぶそく
tưới nước sự thiếu; sự thiếu (của) sự cung cấp nước
浸水する しんすいする
ngập
浸水具合 しんすいぐあい
Tình trạng ngập nước
水に浸る みずにひたる
ngâm nước
床上浸水 ゆかうえしんすい
sự lụt lội ở trên lát sàn mức
道に浸水する みちにしんすいする
nước ngập đường.
「TẨM THỦY TÚC」
Đăng nhập để xem giải thích