Kết quả tra cứu 消し飛ぶ
消し飛ぶ
けしとぶ
「TIÊU PHI」
☆ Động từ nhóm 1 -bu, tự động từ
◆ Để rải rắc ra khỏi
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 消し飛ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 消し飛ぶ/けしとぶぶ |
Quá khứ (た) | 消し飛んだ |
Phủ định (未然) | 消し飛ばない |
Lịch sự (丁寧) | 消し飛びます |
te (て) | 消し飛んで |
Khả năng (可能) | 消し飛べる |
Thụ động (受身) | 消し飛ばれる |
Sai khiến (使役) | 消し飛ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 消し飛ぶ |
Điều kiện (条件) | 消し飛べば |
Mệnh lệnh (命令) | 消し飛べ |
Ý chí (意向) | 消し飛ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 消し飛ぶな |