Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
消毒保管庫
しょうどくほかんこ
tủ bảo quản khử trùng
保管庫 ほかんこ
kho chứa hàng
ステンレス保管庫 ステンレスほかんこ
tủ bảo quản bằng thép không rỉ
スチール保管庫 スチールほかんこ
tủ bảo quản bằng thép
ファイバースコープ保管庫 ファイバースコープほかんこ
tủ bảo quản dụng cụ nội soi
倉庫保管料 そうこほかんりょう
phí lưu kho.
薬品保管庫 やくひんほかんこ
tủ lưu trữ hóa chất, kho bảo quản hóa chất
消毒 しょうどく
sự tiêu độc; khử trùng
倉庫保管契約 そうこほかんけいやく
hợp đồng lưu kho.
Đăng nhập để xem giải thích