Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
消防艇
しょうぼうてい
tàu chữa cháy, thuyền chữa cháy
消防 しょうぼう
sự cứu hoả; sự phòng cháy chữa cháy.
消防カバー しょうぼうカバー
chăn cứu hỏa
消防夫 しょうぼうふ
lính cứu hỏa
消防船 しょうぼうせん
thuyền cứu hỏa
消防車 しょうぼうしゃ
xe chữa cháy
消防ポンプ しょうぼうポンプ しょうぼうぽんぷ
vòi rồng.
消防署 しょうぼうしょ
cục phòng cháy chữa cháy.
消防法 しょうぼうほう
những dịch vụ lửa hành động; khai hỏa những pháp luật
「TIÊU PHÒNG ĐĨNH」
Đăng nhập để xem giải thích