液状化
えきじょうか
「DỊCH TRẠNG HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự hoá lỏng
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 液状化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 液状化する/えきじょうかする |
Quá khứ (た) | 液状化した |
Phủ định (未然) | 液状化しない |
Lịch sự (丁寧) | 液状化します |
te (て) | 液状化して |
Khả năng (可能) | 液状化できる |
Thụ động (受身) | 液状化される |
Sai khiến (使役) | 液状化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 液状化すられる |
Điều kiện (条件) | 液状化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 液状化しろ |
Ý chí (意向) | 液状化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 液状化するな |