Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
淫蕩
いんとう
dậm dật.
淫蕩な いんとうな
đĩ bợm
蕩蕩 とうとう
rộng lớn, bình tĩnh
淫 いん
dấu.
蕩尽 とうじん
sự hoang phí.
放蕩 ほうとう
sự phóng đãng; tính hoang phí
駘蕩 たいとう
sự điềm tĩnh và hòa bình; rộng và lớn
遊蕩 ゆうとう
du đãng, phóng đãng
蕩児 とうじ
kẻ phóng túng; kẻ dâm đãng; kẻ chơi bời; kẻ trụy lạc.
「DÂM ĐÃNG」
Đăng nhập để xem giải thích