Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
深く理解する
ふかくりかいする
hiểu thấu.
理解を深める りかいをふかめる
giải thích chi tiết
理解する りかい りかいする
cảm ngộ
よく理解する よくりかいする
hiểu rõ.
理解 りかい
sự hiểu; sự lĩnh hội; sự tiếp thu; sự nắm được (ý nghĩa...); sự lý giải; sự hiểu biết
深く愛する ふかくあいする
yêu dấu
意味を理解する いみをりかいする
hiểu ý.
解する かいする
hiểu
理解を示す りかいをしめす
bộc lộ sự thấu hiểu
Đăng nhập để xem giải thích