Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
深夜手当
しんやてあて
tiền trợ cấp làm ca đêm.
深夜 しんや
đêm sâu; đêm khuya
当夜 とうや
đêm đó; tối nay
夜間勤務手当 やかんきんむてあて
tiền trợ cấp làm việc ban đêm.
夜深け よるふけ
muộn ban đêm
深夜テレビ しんやテレビ
chương trình TV đêm muộn
深夜業 しんやぎょう
sự làm việc ca đêm
深夜族 しんやぞく
những con cú đêm
夜深い よぶかい よるふかい
(sự bền bỉ) lên trên muộn ban đêm
「THÂM DẠ THỦ ĐƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích