Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
深層水
しんそうすい
tầng nước sâu
海洋深層水 かいようしんそうすい
mực nước biển sâu
深層 しんそう
những chiều sâu; mức sâu
水深 すいしん
mực nước, độ sâu của nước
深層心理 しんそうしんり
tâm lý sâu sắc
深層学習 しんそうがくしゅう
học sâu (deep learning)
水深計 すいしんけい
đồng hồ đo độ sâu của nước
帯水層 たいすいそう
Tầng chứa nước.
中層水 ちゅうそうすい
intermediate water (depth: 200-2000 meters)
「THÂM TẰNG THỦY」
Đăng nhập để xem giải thích