Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
深部静脈血栓症
しんぶじょうみゃくけっせんしょう
tắc động mạch tĩnh mạch sâu (dvt)
上肢深部静脈血栓症 じょーししんぶじょーみゃくけっせんしょー
huyết khối tĩnh mạch sâu chi trên
静脈血栓症 じょうみゃくけっせんしょう
(chứng) huyết khối tĩnh mạch
静脈血栓塞栓症 じょうみゃくけっせんそくせんしょう
thuyên tắc-huyết khối tĩnh mạch (vte)
横静脈洞血栓症 よこじょうみゃくどうけっせんしょう
huyết khối xoang tĩnh mạch ngang
矢状静脈洞血栓症 しじょうじょうみゃくどうけっせんしょう
huyết khối tĩnh mạch não
海綿静脈洞血栓症 かいめんじょうみゃくどうけっせんしょう
huyết khối xoang hang
静脈炎-血栓性 じょうみゃくえん-けっせんせい
viêm tĩnh mạch huyết khối
血栓性静脈炎 けっせんせいじょうみゃくえん
Đăng nhập để xem giải thích