Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
混成岩
こんせいがん こんせいいわ
người(vật) lai đu đưa
混成 こんせい
trộn lẫn
混成物 こんせいぶつ
sự pha trộn; trộn; người(vật) lai
混成語 こんせいご
cây lai; vật lai; người lai, từ ghép lai, lai
混成品 こんせいひん
hàng hóa phức
混成酒 こんせいしゅ
rượu cồn kết hợp với đường , những đồ gia vị, quả vân vân.
混成団 こんせいだん
lữ đoàn phức
原成岩 げんせいがん
đá nguyên thủy.
水成岩 すいせいがん
(địa lý, địa chất) đá do nước tạo thành
「HỖN THÀNH NHAM」
Đăng nhập để xem giải thích