Kết quả tra cứu 混血
Các từ liên quan tới 混血
混血
こんけつ
「HỖN HUYẾT」
◆ Lai
◆ Lai căng
◆ Loạn luân
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Máu lai
彼
は
混血
だ。
Anh ta là con lai. .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 混血
Bảng chia động từ của 混血
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 混血する/こんけつする |
Quá khứ (た) | 混血した |
Phủ định (未然) | 混血しない |
Lịch sự (丁寧) | 混血します |
te (て) | 混血して |
Khả năng (可能) | 混血できる |
Thụ động (受身) | 混血される |
Sai khiến (使役) | 混血させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 混血すられる |
Điều kiện (条件) | 混血すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 混血しろ |
Ý chí (意向) | 混血しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 混血するな |