Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
清拭車
せいしきくるま せいしきしゃ
xe lau chùi di động
清拭 せいしき
lau người
清拭用品 せいしきようひん
vật dụng lau chùi
清掃車 せいそうしゃ
xe rác, xe gom rác
汗拭
vải (len) để lau chùi mồ hôi ra khỏi
拭布 ふきのの ふきの
dish towel, tea towel
手拭 てぬぐい てふき
khăn lau tay.
拭う ぬぐう
lau (mồ hôi)
乾拭 からぶき
đánh bóng bằng vải khô
「THANH THỨC XA」
Đăng nhập để xem giải thích