Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
清潔で新鮮な
せいけつでしんせんな
thanh lương.
清潔な せいけつな
sạch
清潔 せいけつ
sự thanh khiết; tình trạng sạch sẽ
新鮮な しんせんな
tươi.
新鮮 しんせん
tươi; mới
清潔感 せいけつかん
(ý thức) sự sạch sẽ, (ý nghĩa) sự tươi mát
清新 せいしん
làm tươi; mới
鮮新世 せんしんせい
thế Pliocen, thế Pleiocen
新鮮さ しんせんさ
Sự tươi (hoa...)
Đăng nhập để xem giải thích