Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
渋色
しぶいろ
làm rám da (màu)
渋い色 しぶいいろ
chỉnh trang màu (yên tĩnh)
渋渋 しぶしぶ
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng
渋 しぶ
nước quả chất làm co (puckery) ((của) những quả hồng còn xanh)
苦渋 くじゅう
khó khăn; rắc rối
渋る しぶる
không trôi chảy thuận lợi; gượng gạo
晦渋 かいじゅう
không rõ ràng; mờ; mơ hồ; sự khó hiểu; sự tối nghĩa
渋さ しぶさ
Chỉ khái niệm mỹ học đặc biệt về vẻ đẹp giản dị, tinh tế và không phô trương
渋面 じゅうめん しぶづら しぶつら
nét mặt bất mãn; nét mặt nhăn nhó; nét mặt rầu rĩ.
「SÁP SẮC」
Đăng nhập để xem giải thích