Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
減磨
げんま
sự giảm ma sát
磨り減る すりへる
để được mang xuống; để được giảm bớt
磨り減らす すりへらす
làm trầy ; cọ xơ ra, mài mòn
減 げん
giảm
減収減益 げんしゅうげんえき
giảm doanh thu và lợi nhuận
磨汁 みがくじる
rót nước mà đã được sử dụng để rửa gạo
磨面 まめん
bề mặt đánh bóng
磨石 とぎいし
đá mài.
磨ぐ とぐ
mài, giũa
「GIẢM MA」
Đăng nhập để xem giải thích