渡伯
とはく
「ĐỘ BÁ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Việc đi đến Brazil
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 渡伯
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 渡伯する/とはくする |
Quá khứ (た) | 渡伯した |
Phủ định (未然) | 渡伯しない |
Lịch sự (丁寧) | 渡伯します |
te (て) | 渡伯して |
Khả năng (可能) | 渡伯できる |
Thụ động (受身) | 渡伯される |
Sai khiến (使役) | 渡伯させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 渡伯すられる |
Điều kiện (条件) | 渡伯すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 渡伯しろ |
Ý chí (意向) | 渡伯しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 渡伯するな |