渡唐
ととう
「ĐỘ ĐƯỜNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Việc đi đến Trung Quốc
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 渡唐
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 渡唐する/ととうする |
Quá khứ (た) | 渡唐した |
Phủ định (未然) | 渡唐しない |
Lịch sự (丁寧) | 渡唐します |
te (て) | 渡唐して |
Khả năng (可能) | 渡唐できる |
Thụ động (受身) | 渡唐される |
Sai khiến (使役) | 渡唐させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 渡唐すられる |
Điều kiện (条件) | 渡唐すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 渡唐しろ |
Ý chí (意向) | 渡唐しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 渡唐するな |