Kết quả tra cứu 湖沼
Các từ liên quan tới 湖沼
湖沼
こしょう
「HỒ CHIỂU」
◆ Hồ
湖沼調査
Điều tra về ao hồ
湖沼調査
Điều tra về ao hồ
湖沼汚濁
Ô nhiễm hồ ao
◆ Đầm
湖沼水質
Chất lượng nước ao hồ đầm
湖沼酸性化
Axit hóa ao đầm
湖沼水質
Chất lượng nước ao hồ đầm
湖沼水質
Chất lượng nước ao hồ đầm
湖沼酸性化
Axit hóa ao đầm
☆ Danh từ
◆ Ao; đầm; hồ; ao đầm; ao hồ đầm phá; hồ đầm
Đăng nhập để xem giải thích