湯
タン ゆ
「THANG」
◆ Kim loại nóng chảy
☆ Danh từ
◆ Nước sôi
もうお
湯
が
冷
たくなってきてるでしょ。
体
が
冷
える
前
に
出
てきなさい。
Nuớc đang lạnh đi đấy, bạn phải ra khỏi nước trước khi bị cảm lạnh. .
Đăng nhập để xem giải thích
タン ゆ
「THANG」
Đăng nhập để xem giải thích