Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
湯室
ゆむろ
phòng xông hơi
給湯室 きゅうとうしつ
phòng pha trà, cà phê (có nước nóng)
湯湯婆 ゆたんぽ
bình chườm nước nóng
湯 タン ゆ
nước sôi
室 むろ しつ
gian phòng.
湯麺 タンメン
phở xào rau củ kiểu trung quốc
砂湯 すなゆ
tắm cát
開湯 かいとう
mở suối nước nóng hoặc mở bồn tắm
岡湯 おかゆ
thùng (của) sạch rót nước (trong một tắm cái nhà)
「THANG THẤT」
Đăng nhập để xem giải thích