Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
湯掻く
ゆがく
Đun sôi nửa chừng, nấu chín tới, luộc sơ
掻く かく
cào; bới
足掻く あがく
cào chân xuống đất (ngựa); lồng lộn lên (muốn chạy); dậm chân xuống đất (ngựa); nóng lòng; đấu tranh cho tự do; nỗ lực để thoát khỏi tình trạng xấu làm náo loạn, rối rắm do chơi khăm (trẻ em)
藻掻く もがく
đấu tranh; vật lộn
裏を掻く うらをかく
đánh bại
掻き抱く かきいだく
to hug, to clasp to one's breast
汗を掻く あせをかく
toát mồ hôi; đổ mồ hôi
引っ掻く ひっかく
Cào, cấu, gãi
掻っ捌く かっさばく
mổ; rạch
「THANG TAO」
Đăng nhập để xem giải thích