Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
湯水のごとく
ゆみずのごとく
Như nước,
湯水 ゆみず
nước lạnh và nước nóng
ごとく
giá ba chân, kiền ba chân, bàn ba chân, ghế ba chân
脱兎のごとく だっとのごとく
(ở (tại)) cao đi nhanh
くせごと
sự cong, sự oằn, sự vặn vẹo, sự quanh co, sự khúc khuỷu, tính không thẳng thắn, tính quanh co, tính không thật thà
何時ものごとく いつものごとく
as usual
湯の花 ゆのはな
khoáng chất lắng ở trong suối nước nóng
湯のし ゆのし
ủi hơi nước
湯のみ ゆのみ
chén uống trà
Đăng nhập để xem giải thích