Kết quả tra cứu 湯銭
湯銭
ゆせん
「THANG TIỀN」
☆ Danh từ
◆ Phí tắm ở nhà tắm công cộng; tiền tắm ở nhà tắm công cộng
彼
は
毎週湯銭
を
払
って
銭湯
に
通
っている。
Anh ấy trả phí tắm ở nhà tắm công cộng hàng tuần và thường xuyên đến đó.
Đăng nhập để xem giải thích