Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
湾曲する
わんきょくする
vẹo.
湾曲 わんきょく
đường cong.
湾曲部 わんきょくぶ
phần uốn cong
脊椎湾曲 せきついわんきょく
vẹo cột sống
彎曲する わんきょくする
vênh.
曲解する きょっかいする
hiểu lệch.
編曲する へんきょくする
soạn nhạc.
屈曲する くっきょく
cong; cong queo; uốn cong
作曲する さっきょく さっきょくする
「LOAN KHÚC」
Đăng nhập để xem giải thích