Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
湾曲部
わんきょくぶ
phần uốn cong
湾曲 わんきょく
đường cong.
脊椎湾曲 せきついわんきょく
vẹo cột sống
湾曲する わんきょくする
vẹo.
屈曲部 くっきょくぶ
khuỷu; tạo dáng khuỷu cong xuống
湾 わん
vịnh.
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
湾流 わんりゅう
dòng biển nóng chảy từ vịnh Mêhico qua Đại Tây Dương đến châu Âu
台湾 たいわん
Đài Loan
「LOAN KHÚC BỘ」
Đăng nhập để xem giải thích