Kết quả tra cứu 満了
Các từ liên quan tới 満了
満了
まんりょう
「MÃN LIỄU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự mãn hạn; sự chấm dứt; sự kết thúc.
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 満了
Từ trái nghĩa của 満了
Bảng chia động từ của 満了
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 満了する/まんりょうする |
Quá khứ (た) | 満了した |
Phủ định (未然) | 満了しない |
Lịch sự (丁寧) | 満了します |
te (て) | 満了して |
Khả năng (可能) | 満了できる |
Thụ động (受身) | 満了される |
Sai khiến (使役) | 満了させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 満了すられる |
Điều kiện (条件) | 満了すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 満了しろ |
Ý chí (意向) | 満了しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 満了するな |