Kết quả tra cứu 満悦
Các từ liên quan tới 満悦
満悦
まんえつ
「MÃN DUYỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự vô cùng sung sướng; sự vô cùng thích thú
◆ Trạng thái mê ly; trạng thái say mê.
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 満悦
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 満悦する/まんえつする |
Quá khứ (た) | 満悦した |
Phủ định (未然) | 満悦しない |
Lịch sự (丁寧) | 満悦します |
te (て) | 満悦して |
Khả năng (可能) | 満悦できる |
Thụ động (受身) | 満悦される |
Sai khiến (使役) | 満悦させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 満悦すられる |
Điều kiện (条件) | 満悦すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 満悦しろ |
Ý chí (意向) | 満悦しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 満悦するな |