Kết quả tra cứu 満目蕭条
Các từ liên quan tới 満目蕭条
満目蕭条
まんもくしょうじょう
「MÃN MỤC ĐIỀU」
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
◆ All nature being bleak and desolate, scene looking desolate and forlorn as far as the eye can see
Dịch tự động
Tất cả thiên nhiên đều hoang tàn và hoang vắng, cảnh vật trông hoang vắng và hoang vắng trong tầm mắt
Đăng nhập để xem giải thích