Kết quả tra cứu 満開
Các từ liên quan tới 満開
満開
まんかい
「MÃN KHAI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự nở to (hoa)
Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 満開
Bảng chia động từ của 満開
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 満開する/まんかいする |
Quá khứ (た) | 満開した |
Phủ định (未然) | 満開しない |
Lịch sự (丁寧) | 満開します |
te (て) | 満開して |
Khả năng (可能) | 満開できる |
Thụ động (受身) | 満開される |
Sai khiến (使役) | 満開させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 満開すられる |
Điều kiện (条件) | 満開すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 満開しろ |
Ý chí (意向) | 満開しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 満開するな |