Kết quả tra cứu 滑り
Các từ liên quan tới 滑り
滑り
ぬめり すべり
「HOẠT」
☆ Danh từ
◆ Sự trượt, dễ trượt
滑
りやすい
道
で
急ブレーキ
を
踏
む
Đạp phanh khẩn cấp trên con đường dễ bị trượt
◆ không được khoẻ, không được nhanh nhẹn, không được tỉnh táo như thường lệ
Đăng nhập để xem giải thích