Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
滑台
なめらだい
giới thiệu nền tảng
滑り台 すべりだい
bàn trượt.
水滑り台 みずすべりだい
trượt nước
滑 なめら
chỗ trống; slippage
台 だい たい うてな
giá; khung; bệ; cái nền cao.
防滑 ぼうなめら
Chống trượt
滑子 なめこ ナメコ
nấm nameko
滑々 ぬめぬめ ヌメヌメ すべすべ
mịn (da, v.v.), bóng mượt, mịn như nhung
粘滑 ねんかつ
(y học) làm dịu (viêm)
「HOẠT THAI」
Đăng nhập để xem giải thích