Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
滑稽者
おどけもの たわけもの こっけいしゃ
người hay pha trò
滑稽 こっけい
buồn cười; ngố; ngố tàu; lố bịch; pha trò
滑稽本 こっけいぼん
sách hài hước; truyện vui dành cho trẻ em đăng những chuyện kể chủ yếu bằng hình vẽ
滑稽味 こっけいみ
humorous flavour, something comical
滑稽洒脱 こっけいしゃだつ
trượt xuống
滑稽諧謔 こっけいかいぎゃく
smooth-talking and humorous, with jocose and comical airs
滑稽味が有る こっけいみがある
kêu leng keng với sự hài hước
稽古 けいこ
sự khổ luyện; sự luyện tập; sự rèn luyện; sự học tập
稽首 けいしゅ
sự cúi lạy (cúi sát đất)
「HOẠT KÊ GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích