Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
滴水
てきすい
sự rỏ nước.
水滴 すいてき
giọt nước.
水も滴る みずもしたたる
đẹp trai lộng lẫy
滴滴 てきてき
sự nhỏ giọt.
滴 しずく
giọt (nước, sương).
露滴 ろてき
giọt sương, hạt sương
液滴 えきてき
giọt chất lỏng
雨滴 うてき
giọt mưa
点滴 てんてき
sự nhỏ giọt; giọt mưa
「TÍCH THỦY」
Đăng nhập để xem giải thích