Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漁業用コンテナ
ぎょぎょうようコンテナ
thùng chứa nuôi trồng thủy sản
漁業 ぎょぎょう
nghề chài lưới
コンテナ用オプション コンテナようオプション
phụ tùng công ten nơ (Các loại phụ kiện được sử dụng cho container để nó trở nên an toàn hơn, hiệu quả hơn, hoặc dễ sử dụng hơn như: nắp đậy, bánh xe, cầu thang)
アウトドア用コンテナ アウトドアようコンテナ
thùng chứa dùng cho hoạt động ngoài trời
漁業用ロープ/撚糸 ぎょぎょうようロープ/ねんし
Dây thừng/chỉ dệt dùng trong ngành công nghiệp đánh bắt cá.
漁業者 ぎょぎょうしゃ
ngư dân
網漁業 あみぎょぎょう
nghề đánh cá bằng lưới
農漁業 のうぎょぎょう
nông - ngư nghiệp
漁業法 ぎょぎょうほう
luật đánh bắt thủy hải sản
Đăng nhập để xem giải thích